Nhà sản xuất | Thành phố của công nghệ cơ khí Trung úy. |
Danh mục | Food, beverage processing and catering equipment |
Giá | ¥ |
Nhãn | Đi nào. |
Gói tin | Đuôi hay hộp gỗ |
Tự chọn tiến trình | Phải. |
Phạm vi ứng dụng | Chế biến rau quả |
Dịch vụ nối tiếp nhau | Một năm bảo đảm chất lượng, bảo trì sự sống. |
Dùng sản phẩm | Xử lý gói thực phẩm |
Loại | Một kẻ rửa trái cây, một con gió. |